Có 2 kết quả:
脑膜 nǎo mó ㄋㄠˇ ㄇㄛˊ • 腦膜 nǎo mó ㄋㄠˇ ㄇㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meninx
(2) meninges
(3) membranes lining the brain
(2) meninges
(3) membranes lining the brain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meninx
(2) meninges
(3) membranes lining the brain
(2) meninges
(3) membranes lining the brain
Bình luận 0